Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Lâm Thao - Tháng 8/2012

(Từ ngày 30/07/2012 đến ngày 05/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 672,7 Bệnh khô vằn 0,703 14,6 19,108 19,108
    Châu chấu 2 12 63,359 63,359
    Chuột 0,69 9,4 38,217 38,217
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,133 40 41,585 41,585 0
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,067 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,939 40
    Sâu đục thân (bướm) 0,006 0,1
Lúa sớm 2.500 Bệnh khô vằn 1,743 31,2 164,141 94,014 70,128                
    Bệnh đốm sọc VK 0,725 29,2 44,786 22,393 22,393                
    Chuột 0,395 12,2 147,682 73,841 73,841                
    Rầy các loại 3,786 160                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,533 8                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,342 4,5                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 34,783 120                
    Sâu đục thân (bướm) 0,186 3,5 733,037 363,831 295,365 73,841                
    Sâu đục thân (trứng) 0,087 1,2 493,786 406,08 43,853 43,853                
Loading...