Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Hạ Hòa - Tháng 7/2014

(Từ ngày 28/07/2014 đến ngày 03/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.180 Bệnh khô vằn 0,267 4 C1
    Bọ xít dài 0,333 2
    Châu chấu 0,3 2
    Chuột
    Rầy các loại 22,833 96 57 5 7 9 8 13 15 TT,T5
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,333 16 325,179 325,179 80 2 5 9 6 26 32 N,TN
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,19 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,633 48
    Sâu đục thân 13 2 4 7 T5
Lúa sớm 1.440 Bệnh khô vằn 1,6 6 C1
    Bọ xít dài 0,55 2
    Châu chấu 0,44 3
    Chuột
    Rầy các loại 25,25 104 50 4 6 7 7 10 16 TT
    Rầy các loại (trứng) 2 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,8 16 95,025 95,025 77 1 4 7 9 18 38 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,355 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,9 48
    Sâu đục thân 12 1 3 8 T5
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2,867 8 50,416 50,416                
    Bọ xít muỗi 3,867 8 100,831 100,831                
    Nhện đỏ 1,2 4                
    Rầy xanh 4,133 16 62,05 56,233 5,817 5,817 5,817                
Loading...