Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Yên Lập - Tháng 7/2015

(Từ ngày 27/07/2015 đến ngày 02/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.599 Bệnh khô vằn 0,597 4,4 12 12 C1
    Chuột 0,143 4,3
    Rầy các loại 220,067 462 123 11 25 42 36 9 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,933 32 349,229 349,229 39 25 8 6 Trứng, T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,793 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 29,8 68
Chè 1.848 Bệnh đốm nâu 1,6 8 176,336 176,336                
    Bọ cánh tơ 3,167 9 369,6 369,6                
    Bọ xít muỗi 2,533 6 87,463 87,463                
    Rầy xanh 2,633 7 234,174 234,174                
Loading...