kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Đoan Hùng - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.731 Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,1 54 519,954 214,377 305,576 305,576 305,576 119 48 34 14 8 6 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,06 1 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,333 40 75 75
    Sâu đục thân 0,24 3 16 3 5 6 2
Lúa sớm 515 Bệnh khô vằn
    Chuột 0,11 2,2
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,05 60 284,859 127,141 157,719 157,719 157,719 117 29 41 18 11 12 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 57 57
    Sâu đục thân 0,56 5 24,141 24,141 21 2 7 8 4
Chè 3.011 Bọ cánh tơ 1,467 12 370,184 218,182 152,002 152,002 152,002                
    Bọ xít muỗi 1,333 10 386,921 234,919 152,002 152,002 152,002                
    Nhện đỏ 2,033 12 66,181 66,181                
    Rầy xanh 1,233 6 384,018 384,018 66,181 66,181                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 0,5 6                
    Châu chấu                
    Sâu đục thân, bắp                
Bưởi 1.700 Bệnh chảy gôm 0,093 1,8                
    Nhện đỏ 0,227 4                
    Ruồi đục quả 0,087 2,6                
    Sâu vẽ bùa 0,1 3                
Loading...