Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Tam Nông - Tháng 7/2015

(Từ ngày 27/07/2015 đến ngày 02/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.686,6 Bệnh khô vằn 0,233 5 5 5 C1
    Chuột 0,167 2,6 36,294 36,294
    Rầy các loại 25,087 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 165,082 760 1.686,6 46,969 167,675 1.471,957 257 215 41 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,872 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 87,882 280
    Sâu đục thân (bướm) 0,028 0,3
    Sâu đục thân (trứng)
Loading...