Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Thủy - Tháng 7/2019
(Từ ngày 29/07/2019 đến ngày 04/08/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
600 |
Bệnh khô vằn |
1,793 |
10,6 |
31,034 |
31,034 |
|
|
31,034 |
31,034 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,493 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
8 |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,933 |
16 |
20,69 |
20,69 |
|
|
51,724 |
51,724 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
417 |
Bệnh khô vằn |
2,35 |
11,4 |
10,109 |
10,109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,36 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|