Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Cẩm Khê - Tháng 8/2017

(Từ ngày 31/07/2017 đến ngày 06/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.928,6 Bệnh khô vằn 1,883 12,5 35,61 35,61 c1
    Bệnh sinh lý 2,333 12 35,61 35,61 35,61 35,61
    Chuột 0,313 5 62,935 62,935
    Rầy các loại 154,667 800 35,61 35,61 131 35 37 32 15 12 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 3,2 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,267 16 48 9 15 17 7 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,077 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,8 8
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.200 Bệnh bạc lá 0,253 5 c1
    Bệnh khô vằn 2,9 17,5 87,832 87,832 c1,3
    Bệnh sinh lý 3,243 17,3 21,399 21,399 21,399 21,399
    Chuột 0,527 4,8 42,797 42,797
    Rầy các loại 157,333 1.440 21,399 21,399 75 8 15 17 21 14 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 5,067 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,267 16 39 4 8 11 16 Nhộng,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,17 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,133 16
    Sâu đục thân 0,073 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,01 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,1
Chè 790 Bọ cánh tơ 1,4 7 48,158 48,158                
    Bọ xít muỗi 1,2 4                
    Rầy xanh 1,333 4                
Ngô 320 Bệnh sinh lý 1,32 9,9                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
Loading...