kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Yên Lập - Tháng 7/2020

(Từ ngày 27/07/2020 đến ngày 02/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.106 Bệnh khô vằn C1
    Bệnh sinh lý 1,033 12 68,599 68,599
    Chuột 0,717 3,5
    Rầy các loại 50 220
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 12 9 2 6 1 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,032 0,2 TT
Lúa sớm 1.400 Bệnh khô vằn 0,94 4,2 C1
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,487 4 35,897 35,897
    Rầy các loại 104 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,2 8 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,513 3 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,933 16
Chè 1.250 Bọ cánh tơ 1,733 8 125 125                
    Bọ xít muỗi 2,4 7 185,465 185,465                
    Nhện đỏ 2,633 8                
    Rầy xanh 1,867 6 125 125                
Ngô 382 Bệnh đốm lá lớn                
    Sâu keo mùa Thu 0,473 3 12,856 12,856                
Loading...