Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Sơn - Tháng 8/2012

(Từ ngày 30/07/2012 đến ngày 05/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.480 Bệnh khô vằn 0,067 2 C1
    Chuột 0,66 8,5 299,474 299,474
    Rầy các loại 26,95 227,5 T2,3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 26 80,5 1.336,542 557,355 779,187 239 22 60 31 89 37 T3,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,802 3,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 23,483 116,6
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 4,4 10 447,196 447,196 21 21 C1
    Bọ xít muỗi 2,2 6 162,804 162,804 9 9 C1
    Rầy xanh 4,6 12 447,196 305 142,196 142,196 142,196 26 26 C1
Loading...