Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Tam Nông - Tháng 7/2013

(Từ ngày 29/07/2013 đến ngày 04/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.679,1 Bệnh khô vằn 2,938 15,4 195,139 195,139 56 38 18 C1,3
    Châu chấu 2,917 14 181,524 181,524
    Chuột 0,93 9,6 419,775 374,394 45,381 45,381 45,381
    Rầy các loại 352,042 1.200 478,77 478,77 142 21 12 8 11 4 86 TT
    Rầy các loại (trứng) 99,185 666,6 238,251 147,489 90,762
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,62 80 444,735 281,363 111,184 52,188 163,372 163,372 114 14 45 28 12 14 1 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,025 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,568 66,6
    Sâu đục thân 0,202 3,5 38,574 38,574 5 1 3 1
    Sâu đục thân (bướm)                
    Sâu đục thân (trứng)                
Loading...