Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Thủy - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 200 Bệnh khô vằn 0,37 2
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,4 24 58 5 7 15 19 9 3 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,21 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19,2 40
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.150 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,9 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,2 40 115 115 93 24 37 21 5 5 1 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,095 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 10 48
    Sâu đục thân
Loading...