Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Yên Lập - Tháng 7/2024

(Từ ngày 29/07/2024 đến ngày 04/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.368 Bệnh sinh lý 2,283 9,5
    Chuột 0,897 4,8
    Rầy các loại 14,533 84
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,533 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,287 2,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,267 28
Lúa sớm 2.010 Bệnh khô vằn 2,4 11,5 52,48 52,48 C1
    Chuột 0,57 3,3 52,48 52,48
    Rầy các loại 21,333 100
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,767 36 526,903 201 325,903 325,903 325,903 88 22 36 17 8 5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,057 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,8 16
Chè 884,1 Bọ cánh tơ 1,3 5 19,56 19,56                
    Bọ xít muỗi 1,467 6 19,56 19,56                
    Rầy xanh 1,267 4                
Ngô 515 Bệnh khô vằn 0,99 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu keo mùa Thu 0,19 1,2                
Loading...