Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Yên Lập - Tháng 7/2019

(Từ ngày 29/07/2019 đến ngày 04/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.043 Bệnh khô vằn 1,957 8,5 C1,3
    Bệnh sinh lý 0,273 8,2
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột 0,253 5,2 60,804 60,804 60,804 60,804
    Rầy các loại 19,2 120 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,533 48 189,707 94,854 94,854 94,854 94,854 32 2 13 9 6 2 T2,3
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.482 Bệnh khô vằn 3,323 18,5 105,857 105,857 C1,3
    Bệnh sinh lý                
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột 0,193 2,6 42,343 42,343 42,343 42,343
    Rầy các loại 21,867 160 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,133 12 26,464 26,464 22 1 2 6 8 5 T4
    Sâu đục thân
Chè 1.519 Bọ cánh tơ 1,867 6 133,869 133,869                
    Bọ xít muỗi 2,233 7 151,9 151,9                
    Rầy xanh 2,067 8 192,88 192,88                
Loading...