Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Tam Nông - Tháng 7/2018

(Từ ngày 30/07/2018 đến ngày 05/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 994 Bệnh khô vằn 2,067 8 19 18 1 C1
    Rầy các loại 25,867 88
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,867 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 10,667 40
    Sâu đục thân
Lúa sớm 250 Bệnh khô vằn 4,4 12 25 25 14 13 1 C1
    Chuột 0,3 2 RR
    Rầy các loại 45,6 120
    Rầy các loại (trứng) 8 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 19,2 32 250 175 75 27 15 6 3 1 2 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,41 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 81,6 160
    Sâu đục thân (bướm)
Loading...