Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2011
(Từ ngày 01/08/2011 đến ngày 07/08/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.010,43 |
Bọ trĩ |
11,733 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
48,233 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,T2 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
15,2 |
56 |
213,4 |
175,947 |
37,452 |
|
|
|
|
159 |
|
5 |
7 |
16 |
74 |
57 |
T5,Nhộng |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|