Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Hạ Hòa - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,2 4                
    Rầy các loại 14,7 80 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,8 32 109,9 109,9 22 1 4 3 9 5 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,145 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 14,8 40
    Sâu đục thân 0,16 2
Lúa sớm 1.515 Bệnh khô vằn 0,4 6                
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,25 14 26,715 26,715                
    Rầy các loại 15,9 120 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 24,1 56 1.310,069 507,931 650,638 151,5 802,138 802,138 48 5 16 18 7 1 1 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,18 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,95 21
    Sâu đục thân 0,11 2                
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 3 12 119,948 59,974 59,974 59,974 59,974                
    Bọ xít muỗi 0,733 4                
    Nhện đỏ 4,2 26 107,953 83,963 23,99 23,99 23,99                
Ngô 175 Sâu cắn lá 0,8 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,09 1                
Loading...