kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Ba - Tháng 8/2010

(Từ ngày 29/07/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh khô vằn C1
    Bọ xít dài 0,48 2,4 TT
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,445 2
    Chuột 0,445 5
    Rầy các loại 49,5 300
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,9 9 59 5 6 8 9 15 16 N,T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
Lúa sớm 2.296 Bệnh khô vằn 2,467 16 69,71 69,71 C1,5
    Bọ xít dài 1,253 9 138,753 90,847 47,907 138,753 138,753 TT
    Bọ xít đen
    Châu chấu 2,467 7
    Chuột 0,363 5 69,71 45,756 23,953 47,907 47,907
    Rầy các loại 115,333 500 130 21 25 38 31 15 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,883 22 204,163 136,603 67,56 182,36 182,36 91 20 16 10 17 19 9 T1,5,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,433 2,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 69,667 300
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 6,267 18 627,099 533,8 93,299 353,636 353,636                
    Bọ xít muỗi 3,467 8 176,818 176,818                
    Nhện đỏ 2,933 6 176,818 176,818                
    Rầy xanh 3,2 8 186,598 186,598                
Đậu tương 57 Chuột                
    Sâu cuốn lá 2 5                
    Sâu đục quả 1 4                
    Sâu khoang 2,1 5                
Loading...