Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Sơn - Tháng 8/2022

(Từ ngày 01/08/2022 đến ngày 07/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 1,403 8
    Bệnh sinh lý 2,427 8
    Chuột 0,217 1,6
    Rầy các loại 116,667 350 226 22 14 55 63 72 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,093 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,367 21
Lúa sớm 1.400 Bệnh khô vằn 3,437 12,5 115,652 115,652
    Chuột 0,41 1,6
    Rầy các loại 117,833 350 180 15 12 46 52 55 T3,4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,147 0,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 16,1 49
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,767 12 527,734 351,823 175,911 175,911 175,911                
    Bọ xít muỗi 2,9 6 167,987 167,987                
    Rầy xanh 1,567 4                
Loading...