Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Sơn - Tháng 8/2011

(Từ ngày 01/08/2011 đến ngày 07/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.346 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,6 10 87,098 87,098 C1
    Rầy các loại 183,767 805 290,598 290,598 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 27,067 315
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,067 40 334,6 334,6 162 1 14 18 24 81 24 T5
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,4 6 173,899 173,899 13 13 C1
    Bọ xít muỗi 3 6 373 373 19 19 C1
    Rầy xanh 3,6 8 572,101 572,101 20 20 C1
Ngô 504 Sâu cắn lá 1,233 20 29,018 29,018                
Loading...