Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Hạ Hòa - Tháng 7/2020

(Từ ngày 27/07/2020 đến ngày 02/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.995 Bệnh sinh lý 2,4 8
    Chuột 1 6 199,5 199,5 1.995 1.995
    Rầy các loại 44,7 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,8 16 77 10 16 23 28 N,T5
    Sâu đục thân 0,41 2,2 T3
Lúa sớm 1.300 Bệnh đốm sọc VK 0,267 8
    Bệnh sinh lý 1,267 8
    Chuột 1,167 10 176,554 130 46,554 1.300 1.300
    Rầy các loại 50,667 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8 66 7 10 20 29 N, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,9 2,4
    Sâu đục thân 0,273 2,2 T3,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1
Chè 1.900,2 Bọ cánh tơ 2,333 7 45,534 45,534                
    Bọ xít muỗi 2,043 6 7,046 7,046                
    Nhện đỏ 2,667 9                
    Rầy xanh 2,467 10 84,022 45,534 38,488 38,488 38,488                
Ngô 260 Bệnh khô vằn 2,333 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,573 1,4                
Loading...