Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Thủy - Tháng 8/2017
(Từ ngày 31/07/2017 đến ngày 06/08/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.323 |
Bệnh khô vằn |
3,413 |
12,5 |
27,208 |
27,208 |
|
|
|
|
|
45 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,45 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
83,467 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
96 |
16 |
35 |
45 |
|
|
|
T2,3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,567 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
|
|
4 |
15 |
25 |
7 |
|
|
|
Sâu đục thân |
0,16 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
3 |
4 |
|
|