Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Lâm Thao - Tháng 7/2013

(Từ ngày 29/07/2013 đến ngày 04/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.209 Bệnh khô vằn 0,505 5,5
    Châu chấu 0,825 11 35,14 35,14
    Chuột 1,898 13,6 245,983 175,702 70,281
    Rầy các loại 4,4 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,025 26 25,31 25,31 48 7 22 8 11
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,06 0,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,925 13
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,4 3,4
    Sâu đục thân (trứng) 0,025 0,4 25,31 25,31
Lúa sớm 1.880 Bệnh khô vằn 2,718 26,7 240,149 143,513 96,636
    Bệnh đốm sọc VK 0,115 7,6
    Chuột 1,346 24 278,818 111,077 83,87 83,87
    Rầy các loại 14,523 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,867 40 783,203 598,884 184,319 82 6 26 35 11 4 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,137 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,05 65
    Sâu đục thân 0,12 4,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,038 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,03 0,4 124,617 124,617
Loading...