Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Tam Nông - Tháng 8/2021

(Từ ngày 02/08/2021 đến ngày 08/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 509 Bệnh khô vằn 2,66 8,8 C3
    Chuột 0,947 4,8 5,563 5,563
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,667 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,4 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,733 60
    Sâu đục thân
Lúa sớm 780 Bệnh bạc lá 1,475 5 C1
    Bệnh khô vằn 3,84 14,6 55,179 55,179 C3
    Chuột 0,71 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,8 64 663,208 164,002 360,81 138,396 499,206 499,206 91 25 42 16 5 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,6 8
    Sâu đục thân 0,73 2,8
Ngô 148 Bệnh khô vằn 5,35 14,6 19,24 19,24                
    Bệnh đốm lá nhỏ 4,74 11,6                
    Sâu keo mùa Thu 0,29 0,8                
Loading...