ket qua đièu tra sâu bệnh kỳ 31
Hạ Hòa - Tháng 7/2024

(Từ ngày 29/07/2024 đến ngày 04/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.660 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,6 8
    Chuột 0,417 6 50,016 50,016
    Rầy các loại 4,2 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,267 8 TT, Trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,13 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,317 35
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 0,1                
Lúa sớm 1.240 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,633 14 62 62
    Chuột 0,383 4 47,947 47,947
    Rầy các loại 7,733 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,05 35 421,324 81,013 340,311 340,311 340,311 135 56 40 21 9 9 T1,T2
    Sâu đục thân 0,162 1,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,06                
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 1 4                
    Bọ xít muỗi 1 4                
    Nhện đỏ 1,867 8                
    Rầy xanh 0,6 3                
Ngô 460 Bệnh khô vằn 1,467 6                
    Bệnh sinh lý 1,267 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,293 1,8                
Loading...