Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Yên Lập - Tháng 8/2016

(Từ ngày 01/08/2016 đến ngày 07/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh khô vằn 1,593 6,8 C1
    Bệnh sinh lý 0,693 9,6
    Rầy các loại 14,667 112 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,2 32 118,986 118,986 77 3 8 26 28 12 T3,4
Lúa sớm 1.805 Bệnh khô vằn 2,213 8 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Rầy các loại 36,667 220 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,867 16 247,851 247,851 79 2 6 14 26 30 1 T4,5
Chè 1.823 Bệnh đốm nâu 0,8 4                
    Bọ cánh tơ 2,2 6 85,073 85,073                
    Bọ xít muỗi 2,133 7 182,3 182,3                
    Rầy xanh 1,6 4                
Loading...