Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Lâm Thao - Tháng 8/2011

(Từ ngày 01/08/2011 đến ngày 07/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Rầy các loại 91,35 570 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 28,35 90 787,368 289,474 150,526 347,368 81,053 81,053 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,575 5                
Lúa sớm 2.000 Bệnh khô vằn 0,487 8 C1
    Rầy các loại 89,833 494 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 2,5 75
    Sâu cuốn lá nhỏ 26,767 130 1.497,638 529,134 499,213 469,291 1.379,528 1.379,528 T1,2,3
Loading...