Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Lâm Thao - Tháng 7/2024

(Từ ngày 29/07/2024 đến ngày 04/08/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 986 Bệnh khô vằn 0,391 5 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,273 3 C1
    Chuột 0,653 5,5 35,629 29,829 5,8
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,067 12 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,157 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,867 20
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 1,05 10 9,375 9,375 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,51 8 C1
    Chuột 0,637 7 40,625 35,938 4,688
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,243 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8 40
Loading...