Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Sơn - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,5 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,333 10 43,052 43,052
    Rầy các loại 7,333 150 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,283 14 16 2 1 3 10 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,067 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,093 23
Lúa sớm 1.380 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 20 76,62 76,62
    Rầy các loại 18,283 150 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,083 28 138 138 42 3 15 24 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,322 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,823 46,7
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2,267 8 309,486 309,486 37 34 3 C1
    Rầy xanh 1,733 10 166,399 166,399 21 21 C1
Loading...