Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2011
(Từ ngày 25/07/2011 đến ngày 31/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.017,73 |
Bọ trĩ |
12,8 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,147 |
2,2 |
36,725 |
36,725 |
|
|
36,725 |
36,725 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, Non |
|
|
Rầy các loại |
14,3 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
14,133 |
48 |
182,256 |
182,256 |
|
|
145,531 |
145,531 |
|
408 |
|
59 |
|
169 |
156 |
24 |
T4, T5 |