Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2015

(Từ ngày 20/07/2015 đến ngày 26/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.735 Rầy các loại 45,383 315 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 1,943 46,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,993 46,6 242,395 242,395 40 4 2 8 12 14 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,04 0,3
Lúa sớm 1.665,6 Rầy các loại 56,35 245 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 5,83 81,6
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,223 35 566,801 566,801 43 4 18 21 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,21 1,6
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,267 4 4 4 C1
    Bọ cánh tơ 3,933 12 812,203 664,025 148,177 148,177 148,177 55 48 7 C1
    Bọ xít muỗi 1 7 328,051 328,051 164,025 164,025 13 13 C1
    Nhện đỏ 0,533 5
    Rầy xanh 1,867 8 187,797 187,797 24 24 C1
Loading...