Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2015

(Từ ngày 20/07/2015 đến ngày 26/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.872 Bệnh khô vằn 0,25 2,1 C1
    Chuột 0,12 1,3
    Rầy các loại 37,6 360 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 0,4 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 2 16 36 1 35 Nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,28 2 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2 16
Lúa sớm 1.728 Bệnh khô vằn 0,812 7,6 c1
    Châu chấu
    Chuột 0,744 4,4
    Rầy các loại 21,504 80 t1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,45 14 14 2 12 trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 4,542 18 45 45
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19,879 58,3
    Sâu đục thân 0,05 1,2
Chè 2.465,4 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 5,8 23 201,911 123,053 67,304 11,554 78,858 78,858                
    Bọ xít muỗi 1,2 4                
    Nhện đỏ 8,133 26 146,162 78,858 67,304 67,304 67,304                
    Rầy xanh 1,133 7 11,554 11,554                
Ngô 200 Bệnh khô vằn 0,667 4                
    Sâu cắn lá 0,233 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,2 2                
Loading...