Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Ba - Tháng 7/2016

(Từ ngày 18/07/2016 đến ngày 24/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.800 Sâu cuốn lá nhỏ 5,2 24 28 16 12 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,6 40
Lúa sớm 1.400 Bệnh khô vằn 0,8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,6 40 140 140 37 25 12 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,25 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12 240
    Sâu đục thân 0,067 1 T2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,733 6 78,588 78,588                
    Bọ xít muỗi 0,2 4                
    Rầy xanh 0,6 4                
Loading...