Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Tam Nông - Tháng 7/2014

(Từ ngày 21/07/2014 đến ngày 27/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.820 Bệnh khô vằn 0,833 6,4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 4,133 28 234,684 182 52,684 52,684 52,684
    Châu chấu 1 12 52,684 52,684
    Rầy các loại 10,667 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,133 40 129,316 129,316 279 5 15 33 120 95 11 T4, 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,773 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,533 40
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Loading...