Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2016

(Từ ngày 18/07/2016 đến ngày 24/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.070 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 20 114,906 114,906
    Rầy các loại 3,5 70 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,133 38,5 205,31 205,31 51 1 24 2 16 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,04 0,5
Lúa sớm 1.380 Rầy các loại 5,95 105 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 7 9 1 3 5 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,093 1
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 2,933 12 500 335,975 164,025 164,025 164,025 44 40 4 C1
    Bọ xít muỗi 0,533 4 8 8 C1
    Rầy xanh 1,867 10 351,823 351,823 36 34 2 C1
Loading...