Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Tân Sơn - Tháng 7/2021

(Từ ngày 26/07/2021 đến ngày 01/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.360 Bệnh sinh lý
    Rầy các loại 24,583 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,517 7 67 4 6 6 5 24 22 T5 - Nh
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 3,467 12 546,333 332,141 214,192 214,192 214,192                
    Bọ xít muỗi 1,467 4                
    Nhện đỏ 2 8                
    Rầy xanh 2,133 6 240,999 240,999                
Ngô 370 Sâu keo mùa Thu 0,377 1,8                
Loading...