kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2024

(Từ ngày 22/07/2024 đến ngày 28/07/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.660 Bệnh sinh lý 1,8 8
    Chuột 1,133 6 106,401 106,401
    Rầy các loại 7,2 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,633 24 110 10 20 35 40 5 T4,T5
Lúa sớm 1.240 Bệnh khô vằn 0,467 6
    Bệnh sinh lý 1,467 8
    Chuột 1,233 6 124 124
    Rầy các loại 12,933 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,867 8 TT, trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,08 0,7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,233 40
    Sâu đục thân 0,047 1,4 27 19 8 T3
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 0,967 4                
    Bọ xít muỗi 0,633 4                
    Nhện đỏ 0,4 6                
    Rầy xanh 0,467 3                
Ngô 450 Sâu keo mùa Thu 0,427 2,8 41,597 41,597                
Loading...