Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2012

(Từ ngày 23/07/2012 đến ngày 29/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.313,2 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 10 61,202 61,202
    Châu chấu 1,7 8
    Chuột 0,32 4
    Rầy các loại 50,933 320 76 5 11 25 31 4
    Rầy các loại (trứng) 10,4 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,733 32 723,842 723,842 268 31 48 75 85 29
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,383 2
    Sâu đục thân 0,433 4                
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,793 4,8                
    Nhện đỏ 0,233 5                
    Rầy xanh 0,7 4,2                
Ngô 291,5 Bệnh đốm lá nhỏ 0,467 4,7                
    Sâu đục thân, bắp 0,66 6,6                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,333 7,5                
Loading...