Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2019
(Từ ngày 22/07/2019 đến ngày 28/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.134 |
Rầy các loại |
2,8 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2,3 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,4 |
10 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
26 |
24 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,6 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |