Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Tân Sơn - Tháng 7/2023

(Từ ngày 24/07/2023 đến ngày 30/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.440 Bệnh sinh lý                
    Rầy các loại 10,5 70                
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,283 7                
Chè 2.865,7 Bọ cánh tơ 1,6 8 133,903 133,903                
    Bọ xít muỗi 1,733 6 179,474 179,474                
    Rầy xanh 1,067 4                
Ngô 200 Sâu keo mùa Thu 0,567 3 4,737 4,737                
Bồ đề 2.106,4 Sâu xanh 63 150 128 16 12 46 54 T3 -T4 (Lứa 2)
    Sâu xanh (trứng) 3,5 7 (Lứa 1)
    Sâu xanh (Bướm)
Loading...