Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Yên Lập - Tháng 7/2011

(Từ ngày 25/07/2011 đến ngày 31/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.600 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,533 10 122,609 122,609
    Ốc bươu vàng 0,103 1,2
    Rầy các loại 83,267 504 177 102 72 3 T1, T2
    Rầy các loại (trứng) 16,2 270
    Sâu cuốn lá nhỏ 12 54 834,783 601,043 233,739 233,739 233,739 176 12 56 94 14 T4,5,nhộng
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,533 7 171,847 171,847                
    Bọ xít muỗi 1,733 9 137,6 137,6                
    Rầy xanh 1,833 10 201,813 137,6 64,213 64,213 64,213                
Loading...