kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2016

(Từ ngày 18/07/2016 đến ngày 24/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.090 Rầy các loại 11,3 160 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,75 48 209 209 22 1 4 3 9 5 TT
    Sâu đục thân 0,06 1,2
Lúa sớm 1.515 Chuột 0,22 3,1
    Rầy các loại 8,9 80 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,05 42 102,174 102,174 48 5 16 18 7 1 1 t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,525 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 45,2 200
    Sâu đục thân 0,07 1,4
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 5 23 191,917 143,937 23,99 23,99 47,979 47,979                
    Bọ xít muỗi 1,733 4                
    Nhện đỏ 4,867 26 107,953 83,963 23,99 23,99 23,99                
Ngô 175 Sâu cắn lá 0,8 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,3 2                
Loading...