Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Tam Nông - Tháng 7/2013

(Từ ngày 22/07/2013 đến ngày 28/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.679,1 Bệnh khô vằn 0,873 13,8 13,614 13,614 18 18 C1
    Châu chấu 1,8 15 188,331 188,331 N, TT
    Chuột 0,508 12,9 165,641 90,762 49,919 24,96 74,879 74,879
    Rầy các loại 208,088 1.200 104,376 104,376 82 4 8 13 25 32 T5;TT
    Rầy các loại (trứng) 9,067 104
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,087 26,6 74,879 49,919 24,96 24,96 24,96 24 2 4 8 5 3 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,202 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 72,79 272
    Sâu đục thân 0,038 2,3 28 1 25 2 T5;N
    Sâu đục thân (bướm) 0,018 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,1
Loading...