Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Ba - Tháng 7/2014

(Từ ngày 21/07/2014 đến ngày 27/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,3 4 58 1 3 4 28 22 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,2 32 48,593 48,593
Lúa sớm 2.240 Bệnh khô vằn 0,5 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,567 4
    Ốc bươu vàng
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,467 32 6,591 6,591 86 2 6 7 32 38 1 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,027 0,4
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,933 6 133,026 133,026                
    Bọ xít muỗi 0,533 6 61,974 61,974                
    Rầy xanh 1,467 12 180,395 121,184 59,211 59,211 59,211                
Loading...