Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Lâm Thao - Tháng 7/2009

(Từ ngày 23/07/2009 đến ngày 29/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh khô vằn 1 10 2,143 2,143 28 24 4 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,033 15 57,857 57,857                
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 50 500
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,9 45 2,143 2,143 38 3 12 23 T4,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,027 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,018 0,2
Lúa sớm 2.700 Bệnh bạc lá 0,567 10 150 150 22 18 4 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,45 12 120 120 45 38 7 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,033 10 234,706 234,706
    Bọ xít dài 0,133 2
    Châu chấu 0,2 2
    Chuột 0,65 3 270 270
    Rầy các loại 98,833 600
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,667 18 234,706 234,706 97 3 4 23 53 14 T4,5
    Sâu đục thân 0,317 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,103 1 150 150
    Sâu đục thân (trứng) 0,048 0,3 35,294 35,294
Loading...