Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Tân Sơn - Tháng 7/2016

(Từ ngày 25/07/2016 đến ngày 31/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.465,4 Sâu cuốn lá nhỏ 3,967 35 19,776 19,776 79 5 9 12 28 18 7 T4-T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
Chè 1.614 Bệnh đốm nâu 4,267 6                
    Bệnh đốm xám 1,733 4                
    Bệnh thối búp 1,467 4                
    Bọ cánh tơ 3,867 8 232,013 232,013                
    Bọ xít muỗi 3,733 12 438,806 322,8 116,006 116,006 116,006                
    Nhện đỏ 2 6 200,069 200,069                
    Rầy xanh 2,667 8 116,006 116,006                
Loading...