Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2014

(Từ ngày 21/07/2014 đến ngày 27/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.206,2 Rầy các loại 36,533 120
    Rầy các loại (trứng) 5,6 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,4 32 85,314 85,314 194 10 31 47 55 49 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,8 8
    Sâu đục thân 0,373 2,4
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 1,033 6,7 9 9
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 43,2 200 95 11 28 33 17 6
    Rầy các loại (trứng) 5,867 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,333 40 127,119 127,119 312 11 35 72 107 75 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,533 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,8 8
    Sâu đục thân 0,267 2,2 15 4 8 3
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,873 6,7 30,51 30,51 30,51 30,51                
    Bọ xít muỗi 0,293 4,8                
    Rầy xanh 1,71 7,6 89,624 89,624 89,624 89,624                
Ngô 378,3 Bệnh khô vằn 1,1 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,443 5,5                
    Chuột                
    Sâu đục thân, bắp 0,33 3,3                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,5 5                
Loading...