Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Phú Thọ - Tháng 7/2010

(Từ ngày 26/07/2010 đến ngày 01/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bọ xít dài 0,19 2,6 8,444 8,444
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,05 24 34 2 11 13 5 3 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,11 0,8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,75 80
Lúa sớm 576 Bọ xít dài 1,707 12,4 93,682 39,559 36,082 18,041
    Rầy các loại 0,6 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,433 36 36,082 36,082 118 2 38 44 22 11 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,51 3,4 118,736 57,6 61,136
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 23,82 120
    Sâu đục thân 0,487 5,7 30,568 30,568 15 2 4 6 3 T4
Rau cải 2 Bọ nhảy 7,4 21 0,8 0,6 0,2 0,6 0,6                
    Sâu xanh 2,4 8 0,4 0,4 0,4 0,4                
Loading...