Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Thanh Thủy - Tháng 7/2010

(Từ ngày 26/07/2010 đến ngày 01/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.015 Bệnh khô vằn
    Bọ xít dài 2,893 16 TT
    Bọ xít đen
    Chuột 0,957 4,4
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,867 8 Nh
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,773 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) Rải rác
    Sâu đục thân 1,509 8,4 67,507 67,507 5 vạch đầu đen
Đậu tương 369,5 Bệnh sương mai                
Loading...