kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Yên Lập - Tháng 7/2013

(Từ ngày 22/07/2013 đến ngày 28/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh khô vằn 0,182 5,47 C1
    Chuột 0,781 8,86 258,904 258,904 C1,3
    Rầy các loại 282,9 1.092 340,411 340,411 308 10 8 30 110 150 4,5, TT
    Rầy các loại (trứng) 6,667 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,8 16 22 5 3 4 2 8 Trưởng Thành, Trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,273 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,967 152
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,1 7 121,644 121,644 C1,3
    Bệnh đốm xám 2,167 5 79,333 79,333 C1,3
    Bọ cánh tơ 1,8 4
    Bọ xít muỗi 3,333 8 559,111 559,111 158,667 158,667 C1,3
    Nhện đỏ 0,267 3
    Rầy xanh 2,833 8 127,689 127,689
Loading...