Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Yên Lập - Tháng 7/2022

(Từ ngày 25/07/2022 đến ngày 31/07/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.063 Bệnh sinh lý 1,847 9,5
    Chuột 0,173 2
    Rầy các loại 52,667 220
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,933 20 28 2 3 8 15
Lúa sớm 1.360 Bệnh khô vằn 0,637 6,2
    Bệnh sinh lý 2,91 11,5 38,359 38,359
    Chuột 0,52 3,5
    Rầy các loại 73,333 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,467 8 13 2 3 6 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,086 1,2 25 25
Chè 1.167 Bọ cánh tơ 1,533 6 48,597 48,597                
    Bọ xít muỗi 1,633 7 105,383 105,383                
    Rầy xanh 1,467 5 48,597 48,597                
Ngô 444 Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu keo mùa Thu 0,32 2,2 25,371 25,371                
Loading...